Size Chart (INCH)
Sizes
US Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Shoulder
Sleeve Length
Length
Relax
1X
14W-16W
55.3
54.9
58.3
26.0
19.3
37.8
2X
18W-20W
58.5
58.1
61.4
27.6
38.6
3X
22W-24W
61.6
61.2
64.6
29.1
39.4
4X
26W-28W
64.8
64.4
67.7
30.7
40.2
Elasticity
None
Size Chart (CM)
140.5
139.5
148
66
49
96
148.5
147.5
156
70
98
156.5
155.5
164
74
100
164.5
163.5
172
78
102
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.