Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Length
Hip
Bottoms
Inseam
Outseam
Relax
S
39.0
26.0
61.5
37.8
24.6
29.1
40.9
M
41.3
28.3
62.4
40.2
L
43.7
30.7
63.3
42.5
27.4
29.2
41.7
XL
46.9
33.9
64.1
45.7
42.1
2XL
50.0
37.0
65.0
48.8
30.9
Elasticity
High
Size Chart (CM)
99
66
156.3
96
62.5
73.8
104
105
72
158.5
102
74
111
78
160.7
108
69.5
74.2
106
119
86
162.9
116
107
127
94
165.1
124
78.5
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.