Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Length
Hem Width
Relax
Back
S
34.6
19.8
49.6
M
37.0
20.5
52.0
L
39.4
21.1
54.3
XL
42.5
21.8
57.5
Elasticity
None
Size Chart (CM)
88
50.3
126
94
52
132
100
53.7
138
108
55.4
146
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.