Size Chart (INCH)
Sizes
US Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Shoulder Girdle
Trousers Waist
Outseam
Foot Opening
Relax
S
4-6
29.9
28.0
35.4
14.4
24.4
5.1
21.7
M
8-10
31.5
29.5
37.0
15.0
26.0
5.3
22.4
L
12-14
33.9
31.9
39.4
15.6
28.3
5.6
23.7
XL
16
36.2
34.3
41.7
16.1
30.7
5.8
25.0
2XL
18
37.8
35.8
43.3
16.7
32.3
6.0
25.7
Elasticity
High
Size Chart (CM)
76
71
90
36.5
62
12.9
55
80
75
94
38
66
13.5
57
86
81
100
39.5
72
14.1
60.2
92
87
106
41
78
14.7
63.4
96
91
110
42.5
82
15.3
65.4
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.