Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Hem Width
Sleeve Length
Length
Relax
Back
S
51.6
48.8
15.7
27.4
M
53.9
51.2
16.1
28.1
L
56.3
53.5
16.6
28.9
XL
59.4
56.7
17.2
29.6
Elasticity
Low
Size Chart (CM)
131
124
39.9
69.6
137
130
41
71.5
143
136
42.1
73.4
151
144
43.7
75.3
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.