Size Chart (INCH)
Sizes
US Sizes
Waist
Hip
Bottoms
Inseam
Outseam
Relax
S
4-6
27.2
35.8
35.2
29.0
41.3
M
8-10
29.5
38.2
36.6
29.1
41.7
L
12-14
31.9
40.6
38.0
42.1
XL
16-18
35.0
43.7
39.8
42.5
Elasticity
None
Size Chart (CM)
69
91
89.5
73.6
105
75
97
93
73.8
106
81
103
96.5
74
107
89
111
101
108
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.