Size Chart (INCH)
Sizes
US Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Shoulder
Sleeve Length
Length
Relax
Back
1X
14W-16W
48.8
46.1
111.0
20.5
1.6
26.8
2X
18W-20W
52.0
49.2
116.0
22.0
27.3
3X
22W-24W
55.1
52.4
120.9
23.6
27.9
4X
26W-28W
58.3
55.5
125.9
25.2
28.4
Elasticity
None
Size Chart (CM)
124
117
282
52
4
68
132
125
294.6
56
69.4
140
133
307.2
60
70.8
148
141
319.8
64
72.2
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.