Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Length
Relax
S
35.0
28.0
92.9
50.7
M
37.4
30.3
96.1
51.2
L
39.8
32.7
99.2
51.7
XL
42.9
35.8
103.5
52.1
Elasticity
None
Size Chart (CM)
89
71
236
128.8
95
77
244
130
101
83
252
131.2
109
91
263
132.4
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.