Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Sleeve Length
Length
Hip
Relax
XS
29.9
23.2
31.1
24.0
34.3
S
32.3
25.6
33.5
24.4
35.0
M
34.6
28.0
35.8
24.8
L
37.0
30.3
38.2
25.2
36.6
XL
40.2
41.3
37.4
Elasticity
High
Size Chart (CM)
76
59
79
61
87
82
65
85
62
89
88
71
91
63
94
77
97
64
93
102
105
95
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.