Size Chart (INCH)
Sizes
US Sizes
Euro Sizes
UK Sizes
Bust
Sleeve Length
Length
Hip
Inseam
Relax
S
4-6
34-36
8-10
45.7
16.5
31.5
44.9
3.1
XS
0-2
30-32
43.3
16.0
30.7
42.5
3.0
M
38-40
12-14
48.0
16.9
32.3
47.2
L
42-44
16-18
50.4
17.6
33.1
49.6
3.2
XL
46-48
20-22
53.5
18.3
33.9
52.8
2XL
50-52
24-26
56.7
18.9
34.6
55.9
3XL
54-56
28-30
59.8
19.4
35.4
59.1
XXL
Elasticity
Low
Size Chart (CM)
116
41.8
80
114
7.8
110
40.6
78
108
7.6
122
43
82
120
8
128
44.7
84
126
8.2
136
46.4
86
134
144
48.1
88
142
152
49.3
90
150
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.