Size Chart (INCH)
Sizes
Sleeve Length
Mid Length
Bust
XS
21.3
27.2
42.5
S
21.7
27.6
44.1
M
22.0
28.0
45.7
L
22.4
28.5
48.0
Size Chart (CM)
54
69
108
55
70
112
56
71
116
57
72.5
122
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.