Size Chart (INCH)
Sizes
Waist
Hip
Length
Bottoms
Front Width
Relax
S
26.8
31.5
27.6
21.3
29.9
M
28.3
33.1
22.0
L
36.2
23.6
34.6
XL
39.4
31.1
25.2
37.8
2XL
42.5
32.3
40.9
Elasticity
High
Size Chart (CM)
68
80
70
54
76
72
84
56
92
60
88
100
79
64
96
108
82
104
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.