Size Chart (INCH)
Sizes
Waist
Length
Shoulder Girdle
Hip
Bottoms
Relax
S
33.9
45.4
18.5
39.4
25.0
M
36.2
46.1
18.9
41.7
26.4
L
38.6
46.7
19.3
44.1
27.8
XL
47.4
19.7
47.2
29.5
2XL
44.9
48.1
20.1
50.4
31.3
Elasticity
None
Size Chart (CM)
86
115.3
47
100
63.5
92
117
48
106
67
98
118.7
49
112
70.5
120.4
50
120
75
114
122.1
51
128
79.5
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.