Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Sleeve Length
Mid Length
Hem Width
Shoulder
S
39.0
7.1
25.6
41.3
15.7
M
40.9
7.5
26.4
43.3
16.2
L
42.9
7.9
27.2
45.3
16.7
XL
46.1
8.3
28.0
48.4
17.5
2XL
49.2
8.7
28.7
51.6
18.3
Size Chart (CM)
99
18
65
105
40
104
19
67
110
41.2
109
20
69
115
42.4
117
21
71
123
44.4
125
22
73
131
46.4
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.