Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Shoulder
Length
Relax
S
34.6
31.5
35.4
11.9
48.0
M
37.0
33.9
37.8
12.2
48.8
L
39.4
36.2
40.2
12.5
49.6
XL
42.5
43.3
12.8
50.4
Elasticity
High
Size Chart (CM)
88
80
90
30.2
122
94
86
96
31
124
100
92
102
31.8
126
108
110
32.6
128
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.