Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Length
Relax
S
36.2
37.4
36.4
M
38.6
39.8
37.2
L
40.9
42.1
38.0
XL
44.1
45.3
38.8
Elasticity
None
Size Chart (CM)
92
95
92.5
98
101
94.5
104
107
96.5
112
115
98.5
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.