Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Sleeve Length
Length
Relax
Back
S
32.7
27.6
111.4
12.2
27.2
L
37.4
32.3
118.5
13.0
28.7
XL
40.6
35.4
122.8
13.4
29.4
M
35.0
29.9
115.0
12.6
28.0
Elasticity
None
Size Chart (CM)
83
70
283
31
69.2
95
82
301
33
72.8
103
90
312
34
74.6
89
76
292
32
71
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.