(1) Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Sleeve Length
Length
Relax
Back
S
37.0
26.0
24.0
50.0
M
39.4
29.1
24.4
50.8
L
41.7
30.7
24.8
51.5
XL
44.9
33.9
25.2
52.3
Elasticity
None
(1) Size Chart (CM)
94
66
61
127.1
100
74
62
129
106
78
63
130.9
114
86
64
132.8
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.