Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Sleeve Length
Length
Relax
S
28.0
24.8
93.8
9.1
48.8
M
29.9
26.8
99.2
9.3
49.6
L
31.9
28.7
105.8
9.4
50.4
XL
34.6
31.5
115.0
9.6
51.2
Elasticity
None
Size Chart (CM)
71
63
238.2
23
124
76
68
252
23.5
126
81
73
268.8
24
128
88
80
292.2
24.5
130
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.