Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Hem Width
Shoulder
Sleeve Length
Length
Relax
S
32.3
29.5
33.9
14.0
23.6
25.2
M
34.6
31.9
36.2
14.6
24.0
26.0
L
37.0
34.3
38.6
15.2
24.4
26.8
XL
40.2
37.4
41.7
16.0
24.8
27.6
XS
29.9
27.2
31.5
13.4
23.2
XXL
43.3
40.6
44.9
16.9
28.3
Elasticity
High
Size Chart (CM)
82
75
86
35.5
60
64
88
81
92
37
61
66
94
87
98
38.5
62
68
102
95
106
40.7
63
70
76
69
80
34
59
110
103
114
42.9
72
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.