Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Length
Hem Width
Relax
S
35.8
34.6
24.2
68.5
M
38.2
37.0
25.0
70.9
L
40.6
39.4
25.8
73.2
XL
43.7
42.5
26.6
77.2
Elasticity
None
Size Chart (CM)
91
88
61.5
174
97
94
63.5
180
103
100
65.5
186
111
108
67.5
196
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.