Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Waist
Shoulder
Sleeve Length
Length
Hem Width
Relax
XS
36.6
34.6
14.8
6.7
24.4
40.2
S
38.6
15.3
7.1
25.2
42.1
M
40.6
15.7
7.5
26.0
44.1
L
42.5
16.2
7.9
26.8
46.1
XL
45.7
43.7
17.1
8.3
27.6
49.2
2XL
48.8
46.9
18.0
8.7
28.3
52.4
XXL
3XL
52.0
50.0
18.8
9.1
29.1
55.5
Elasticity
High
Size Chart (CM)
93
88
37.6
17
62
102
98
38.8
18
64
107
103
40
19
66
112
108
41.2
20
68
117
116
111
43.4
21
70
125
124
119
45.6
22
72
133
132
127
47.8
23
74
141
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.