Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Shoulder
Sleeve Length
Length
Relax
Front
Back
S
39.4
15.3
23.6
26.4
29.1
M
41.3
15.7
24.0
26.8
29.5
L
44.5
16.2
24.4
27.2
29.9
XL
47.6
17.0
24.8
27.6
30.3
2XL
50.8
0.0
25.2
28.0
30.7
XXL
17.8
3XL
4XL
Elasticity
None
Size Chart (CM)
100
38.8
60
67
74
105
40
61
68
75
113
41.2
62
69
76
121
43.2
63
70
77
129
0
64
71
78
45.2
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.