Size Chart (INCH)
Sizes
Bust
Sleeve Length
Length
Shoulder
Hem Width
Relax
S
38.2
23.4
25.2
15.3
50.8
M
40.2
23.8
26.0
15.7
52.8
L
42.1
24.2
26.8
16.2
54.7
XL
45.3
24.6
27.6
17.1
57.9
2XL
48.4
25.0
28.3
18.0
61.0
3XL
51.6
25.4
28.7
18.8
64.2
4XL
25.8
29.1
19.7
67.3
Elasticity
Low
Size Chart (CM)
97
59.5
64
38.8
129
102
60.5
66
40
134
107
61.5
68
41.2
139
115
62.5
70
43.4
147
123
63.5
72
45.6
155
131
64.5
73
47.8
163
65.5
74
50
171
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.