Size Chart (INCH)
Sizes
US Sizes
Euro Sizes
UK Sizes
Bust
Hem Width
Sleeve Length
Length
Relax
Back
S
4-6
34-36
8-10
48.0
44.5
22.0
26.0
26.5
M
38-40
12-14
50.0
46.5
22.4
26.8
27.2
L
42-44
16-18
52.0
48.4
22.8
27.6
28.0
XL
46-48
20-22
55.1
51.6
23.4
28.3
28.7
1X
US(14-16)1X
0.0
2XL
50-52
24-26
58.3
54.7
24.0
29.1
29.4
2X
US(18-20)2X
3X
US(22-24)3X
3XL
54-56
28-30
Elasticity
None
Size Chart (CM)
122
113
56
66
67.4
127
118
57
68
69.2
132
123
58
70
71
140
131
59.5
72
72.8
0
148
139
61
74
74.6
Use collapsible tabs for more detailed information that will help customers make a purchasing decision.
Ex: Shipping and return policies, size guides, and other common questions.
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.